|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngư ông
| [ngư ông] | | | Fisher, fisherman. | | | " Gác mái ngư ông vỠviễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan ) | | Resting on his oars, the fisher returned to his distant place. |
Fisher, fisherman. "Gác mái ngư ông vỠviễn phố " (Bà Huyện Thanh Quan) Resting on his oars, the fisher returned to his distant place
|
|
|
|